Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小さ ちいさ
nhỏ; nhỏ bé; nhỏ xíu
小じわ こじわ
nếp nhắn nhỏ
小ねじ こねじ しょうねじ
vít bắt vào kim loại
小さな ちいさな
nhỏ
小さめ ちいさめ
tương đối nhỏ; hơi nhỏ; khá nhỏ; nhỏ hơn bình thường
小さい ちいさい
bé
小さ童 ちいさわらわ
small child (esp. a servant child in the Heian-period imperial palace)
丸小ねじ
ốc vít tròn nhỏ