幸
さち こう さき「HẠNH」
☆ Danh từ
Sự may mắn; hạnh phúc.
幸運
やら
彼自身
の
努力
やらのおかげで、
彼
は
コンテスト
で
優勝
した。
Bằng sự nỗ lực của bản thân và một chút may mắn, anh đã giành được giải nhất của cuộc thi.
幸
せって
何
だろう?
Hạnh phúc là gì?
幸福
は
掴
めるときに
掴
まなければならない。
Bạn phải chớp lấy hạnh phúc khi bạn có thể.

Từ đồng nghĩa của 幸
noun
さち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さち
幸
さち こう さき
sự may mắn
海の幸
うみのさち うみ の さち
hải sản