幸有る
さちある「HẠNH HỮU」
☆ Danh từ
Sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn.

幸有る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幸有る
幸ある さちある
may mắn, hạnh phúc
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
有る ある
có; tồn tại
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
幸いする さいわいする
may mắn
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.
幸か不幸か こうかふこうか
may mắn hoặc unluckily; cho tốt hoặc cho tội lỗi