Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偏差値教育 へんさちきょういく
giáo dục định hướng , nhồi nhét học thuật
偏差 へんさ
sự trệch; sự lệch
偏り誤差 かたよりごさ
sai số dịch chuyển
磁気偏差 じきへんさ
độ nghiêng từ tính
標準偏差 ひょうじゅんへんさ
sự lệch chuẩn
平均偏差 へいきんへんさ
độ lệch bình quân
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
四分位偏差 よんぶんいへんさ
độ lệch tứ phân vị