殺風景
さっぷうけい「SÁT PHONG CẢNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Không có mùi vị; ảm đạm; sự vô vị

Từ đồng nghĩa của 殺風景
adjective
さっぷうけい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さっぷうけい
殺風景
さっぷうけい
không có mùi vị
さっぷうけい
vô vị, nhạt, không phân biệt được mùi vị.