一夫一妻
いっぷいっさい「NHẤT PHU NHẤT THÊ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Một vợ một chồng

一夫一妻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一夫一妻
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一夫多妻 いっぷたさい
đa thê.
一妻多夫 いっさいたふ いちつまたおっと
tình trạng nhiều chồng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一夫多妻制 いっぷたさいせい
chế độ đa thê
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate