砂糖大根
さとうだいこん「SA ĐƯỜNG ĐẠI CĂN」
☆ Danh từ
(đường) cây củ cải đường

Từ đồng nghĩa của 砂糖大根
noun
さとうだいこん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さとうだいこん
砂糖大根
さとうだいこん
(đường) cây củ cải đường
さとうだいこん
(sugar) beet
Các từ liên quan tới さとうだいこん
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
người thứ ba, bên thứ ba
máy chém, máy xén, dao cắt hạch hạnh, phương pháp xén giờ, chém đầu, xén
と言うことだ ということだ
có nghĩa là
joking matter
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) kẹo, nghĩa Mỹ), côcain, làm thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, ngâm đường, kết thành đường
lặp đi lặp lại nhiều lần
cuối cùng; về sau; triệt để; hoàn toàn.