Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
だんとうだい
máy chém, máy xén, dao cắt hạch hạnh.
断頭台
máy chém, máy xén
という訳だ というわけだ
chuyện là vậy đấy, nguyên nhân là thế đấy
とんだ
chẳng ra gì; quá đáng; chướng tai gai mắt
だいとう
long sword
と言うことだ ということだ
có nghĩa là
さとうだいこん
(sugar) beet
とくだん
đặc biệt, riêng biệt, cảnh sát đặc biệt, chuyến xe lửa đặc biệt, cuộc thi đặc biệt, số báo phát hành đặc biệt
とうだいじ
Todaiji Temple
だいブリテンとう
nước Anh, Anh quốc
Đăng nhập để xem giải thích