Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)
こうとうてき
siêu việt, vượt lên hẳn, hơn hẳn, siêu nghiệm
ことわり
xuống dốc, tàn tạ
さとことば
tiếng địa phương, phương ngôn
ところきらわず
bất kỳ chỗ nào, bất cứ nơi đâu
とくがわこう
Prince Tokugawa
さんこうき
máy khoan
ことさら
hữu tâm.