ことさら
Hữu tâm.

ことさら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ことさら
ことさら
hữu tâm.
殊更
ことさら
cố ý, cố tình
Các từ liên quan tới ことさら
故意にことさら こいにことさら
hữu ý.
tiếng địa phương, phương ngôn
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quý, của quý, vật quý, người yêu quý; người được việc, tích luỹ, để dành, trữ (của cải, châu báu...), quý trọng, coi như của quý, trân trọng giữ gìn
from the fact that...
やっとこさ やっとこせ やっとこ
at last, at length
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)