さんこうき
Máy khoan

さんこうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんこうき
さんこうき
máy khoan
鑽孔機
さんこうき
máy khoan
Các từ liên quan tới さんこうき
Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
âm hộ
sự nhiều tuổi hơn, sự cao cấp hơn, sự thâm niên
halobacteria
hesitance, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nói ngắc ngứ, sự nói ấp úng
sự lắc lư, sự lảo đảo, sự chập chờn, sự do dự, sự dao động (giữa các ý kiến, giải pháp )
うんとこさ うんとこ うんとこしょ
oof (i.e. a grunt of effort)