さとし
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở

さとし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さとし
さとし
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
諭し
さとし
sự chỉ đạo
Các từ liên quan tới さとし
無智 むさとし
sự ngu ngốc; sự không hiểu biết
覚書き さとしがき
bản ghi nhớ
仁智 じんち ひとしさとし
lòng nhân từ và tính khôn ngoan
覚者 かくしゃ さとししゃ
Đức Phật [Đấng Giác ngộ]; người đã giác ngộ; người giác ngộ người khác
智日 ちにち さとしび
chile và nhật bản
ひとさし指 ひとさしゆび
Ngón trỏ
ささっと ささっと
nhanh chóng, ngắn gọn
sự nhảy múa; sự khiêu vũ, bài nhạc nhảy; điệu nhạc khiêu vũ, buổi liên hoan khiêu vũ, lead, gây khó khăn trở ngại cho ai; làm phiền ai, chứng múa giật, nhảy múa, khiêu vũ, nhảy lên, rộn lên; nhún nhảy, rung rinh, bập bềnh, rập rình, nhảy, làm cho nhảy múa, tung tung nhẹ, nhấc lên nhấc xuống, phải chờ đợi ai lâu, luôn luôn theo bên cạnh ai, nhảy múa cho tiêu thời giờ, nhờ nhảy múa mà chiếm được lòng yêu quý của ai, nhảy múa chóng cả mặt, để cho ai xỏ mũi; để cho ai điều khiển, bị treo cổ