さとし
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt
Sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên, sự cảnh cáo, lời cảnh cáo, sự nhắc nhở, lời nhắc nhở

さとし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さとし
さとし
sự chỉ đạo, sự hướng dẫn
諭し
さとし
sự chỉ đạo
Các từ liên quan tới さとし
無智 むさとし
sự ngu ngốc; sự không hiểu biết
覚書き さとしがき
bản ghi nhớ
智日 ちにち さとしび
chile và nhật bản
益智 やくち えきさとし
gắt nhìn thấy cardamon
訓諭 くんゆ くんさとし
huấn dụ (từ hiếm có); sự nhắc nhở; sự cảnh cáo
仁智 じんち ひとしさとし
lòng nhân từ và tính khôn ngoan
覚者 かくしゃ さとししゃ
Đức Phật [Đấng Giác ngộ]; người đã giác ngộ; người giác ngộ người khác
温覚 おんかく ぬるさとし
cảm giác về sức nóng