覚書き
さとしがき「GIÁC THƯ」
Bản ghi nhớ

覚書き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 覚書き
覚え書き おぼえがき
viết tắt; ghi chú; vật kỷ niệm; nghi thức
覚書 おぼえがき
bản ghi nhớ.
合意覚書 ごういおぼえがき
memorandum of agreement, memorandum of understanding, letter of intent
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
聞き覚え ききおぼえ
việc học bằng cách nghe; việc học qua tai; nghe quen
書き抜き かきぬき
đoạn trích.
抜き書き ぬきがき
Đoạn trích; trích đoạn