Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
理美容 さとみよう
(dịch vụ) làm tóc
理美容小物 さとみようこもの
phụ kiện làm tóc
みとうさ
chưa ai thăm dò, chưa ai thám hiểm, chưa có dấu người đi đến, chưa thông dò
ささみ ささみ
Lườn gà
とみて とみて
Cho rằng
みどと みどと
rực rỡ, tốt đẹp
沁み沁みと しみしみと
khẩn khoản; sắc bén; hoàn toàn; thân mật; nghiêm trọng
ささっと ささっと
nhanh chóng, ngắn gọn