Kết quả tra cứu みとうさ
Các từ liên quan tới みとうさ
三つ
みっつ みつ
「TAM」
☆ Numeric
◆ Ba cái
ハンバーガー三
つと
コーラ
を
下
さい。
Hãy cho tôi ba miếng Hamburger và một cốc Coca?
平滑面
が
三
つある
石
Hòn đá có ba mặt cắt rõ ràng .

Đăng nhập để xem giải thích
みっつ みつ
「TAM」
Đăng nhập để xem giải thích