さぶん
Sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia

さぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さぶん
さぶん
sự lớn lên
差分
さぶん
Sự khác nhau, khác biệt (giữa trước và sau khi thay đổi)
Các từ liên quan tới さぶん
差分ファイル さぶんファイル
tập tin khác biệt
差分法 さぶんほう
phương pháp khác nhau
差分商 さぶんしょう
tỉ sai phân
差分取り込み さぶんとりこみ
differential uptake (marketing), differential incorporation
調査分析 ちょうさぶんせき
sự phân tích điều tra khảo sát
ヘテロ二本鎖分析 ヘテロにぽんさぶんせき
phân tích heteroduplex
差分方程式 さぶんほうていしき
phương trình vi phân
適応的差分パルス符号変調 てきおうてきさぶんパルスふごうへんちょう
sự điều chế mã xung số tương hợp