差分商
さぶんしょう「SOA PHÂN THƯƠNG」
☆ Danh từ
Tỉ sai phân

差分商 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 差分商
差分 さぶん
Sự khác nhau, khác biệt (giữa trước và sau khi thay đổi)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
微分商 びぶんしょう
đạo hàm
差分ファイル さぶんファイル
tập tin khác biệt
差分法 さぶんほう
phương pháp khác nhau
商品の差押 しょうひんのさしおさえ
sai áp hàng.
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.