Kết quả tra cứu 調査分析
Các từ liên quan tới 調査分析
調査分析
ちょうさぶんせき
「ĐIỀU TRA PHÂN TÍCH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự phân tích điều tra khảo sát

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 調査分析
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 調査分析する/ちょうさぶんせきする |
Quá khứ (た) | 調査分析した |
Phủ định (未然) | 調査分析しない |
Lịch sự (丁寧) | 調査分析します |
te (て) | 調査分析して |
Khả năng (可能) | 調査分析できる |
Thụ động (受身) | 調査分析される |
Sai khiến (使役) | 調査分析させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 調査分析すられる |
Điều kiện (条件) | 調査分析すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 調査分析しろ |
Ý chí (意向) | 調査分析しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 調査分析するな |