Các từ liên quan tới さよなら (オフコースの曲)
オフコース オフ・コース
of course
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
世の習い よのならい
quy luật của cuộc đời; lẽ thường tình của cuộc sống; những điều thường thấy trong xã hội
曲のない きょくのない
không hay; tối
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
さよなら サヨナラ
tạm biệt; lời tạm biệt
魚のえら さかなのえら
mang