Các từ liên quan tới さよなら、こんにちわ
こんにちわ こんにちは
xin chào, chúc một ngày tốt lành (lời chào ban ngày)
にこよん ニコヨン
day laborer
こんにち は こんにち は
chào buổi trưa.
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
như thế này
hard (due to freezing, drying, etc.)
さらに悪いことに さらにわるいことに
tồi tệ hơn nữa là
cuộc vui chơi miệt mài; sự chè chén lu bù, sự ăn uống lu bù, sự mua sắm lu bù, vui chơi mệt mài; chè chén lu bù