Các từ liên quan tới さよならを待つふたりのために
thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, fiddle, người về nhì, người thứ hai, vật thứ hai; viên phó, người phụ tá võ sĩ ; người săn sóc võ sĩ, hàng thứ phẩm (bánh mì, bột...), giây, giây lát, một chốc, một lúc, giúp đỡ, phụ lực, ủng hộ, tán thành, nói là làm ngay, nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian
弱り目に祟り目 よわりめにたたりめ
những vận rủi không bao giờ đến đơn độc
vì lợi ích của; cho (mục đích).
待ちに待つ まちにまつ
háo hức chờ đợi
蹈鞴を踏む たたらをふむ
lung lay, sắp đổ, đi lảo đảo; đi chập chững
二七日 ふたなぬか ふたなのか にななにち
ủng hộ những lễ truy điệu (của) tuần
bất lợi, thiệt thòi, thói quen, hại cho thanh danh, hại cho uy tín
待ちに待った まちにまった
chờ đợi từ lâu, háo hức chờ đợi