二七日
ふたなぬか ふたなのか にななにち「NHỊ THẤT NHẬT」
☆ Danh từ
Ủng hộ những lễ truy điệu (của) tuần

二七日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 二七日
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
二十七日 にじゅうしちにち にじゅうななにち
ngày 27
七七日 しちしちにち なななぬか なななのか ななななにち
ngày (thứ) 49 sau khi sự chết
七日 なのか なぬか
7 ngày
四七日 よなのか
ngày thứ 28 tính từ ngày người mất
十七日 じゅうしちにち じゅうななにち
ngày 17
初七日 しょなのか しょなぬか はつななにち
cúng thất đầu (7 ngày sau khi chết)
三七日 みなぬか みなのか さんしちにち さんななにち
21 ngày; ngày thứ 21 sau khi chết; lễ mừng sinh em bé được 21 ngày