二つ目
ふたつめ「NHỊ MỤC」
☆ Danh từ
Điều thứ 2, cái thứ 2 (theo thứ tự)

ふたつめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふたつめ
二つ目
ふたつめ
điều thứ 2, cái thứ 2 (theo thứ tự)
ふたつめ
thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu
Các từ liên quan tới ふたつめ
bất lợi, thiệt thòi, thói quen, hại cho thanh danh, hại cho uy tín
trạng thái sắp sôi, trạng thái sủi, trạng thái bị kiềm chế, trạng thái bị nén lại (cơn giận, cơn cười...), sắp sôi, sủi, làm cho sủi; ninh nhỏ lửa, đang cố nín
to make a commotion
two pieces of
ふつおた フツオタ
thư thính giả (gửi đến chương trình radio)
Pháp, đánh bài chuồn, tiếng Pháp, nhân dân Pháp
sự nhìn chăm chú, sự nhìn kỹ, sự xem xét kỹ lưỡng, sự nghiên cứu cẩn thận, sự kiểm tra lại phiếu
二目 ふため
một thời gian (thứ) hai