Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さよなら李香蘭
左様なら さようなら さよなら
tạm biệt!.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
李 すもも スモモ り
quả mận Nhật
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
さよならホームラン さようならホームラン
chạy về chỗ khi kết thúc trò chơi (bóng chày)
さよなら サヨナラ
tạm biệt; lời tạm biệt
香香 こうこう
dầm giấm những rau
洋蘭 ようらん ようラン
cây phong lan (của) gốc phương tây