Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針魚
はりよ はりうお ハリヨ さより はりお サヨリ はりぎょ
cá gai
さより
より小さい よりちいさい
nhỏ hơn, ít hơn
よりより
đôi khi, đôi lúc, lắm lúc, lúc thì
よさ
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
さよ
buổi chiều, buổi tối, tối đêm, lúc xế bóng
再利用 さいりよう
sự tái sử dụng
より
hơn
再利用率 さいりようりつ
hệ số sử dụng lại
これより先 これよりさき
phía trước