よさ
Giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
Đức, đức hạnh, đức tính, tính tốt, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng; tác dụng, hiệu quả, hiệu lực, theo, vì; với tư cách, necessity

Từ đồng nghĩa của よさ
noun
よさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よさ
よさ
giá trị, công, công lao.
良さ
よさ
độ tốt, chất lượng tốt