Các từ liên quan tới さより (原画家)
原画家 げんがか
key animator, lead animator
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
画家 がか
họa sĩ
原画 げんが
bức tranh nguyên bản; tranh gốc
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
動画家 どうがか
(điện ảnh) hoạ sĩ phim hoạt hoạ
漫画家 まんがか マンガか
người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ