Các từ liên quan tới さらば愛しのやくざ
やくざ ヤクザ
đầu gấu; như xã hội đen
薬味皿 やくみざら やくみさら
đĩa đựng gia vị
やくざ者 やくざもの
Người sống ngoài vòng pháp luật
sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục
芝桜 しばざくら シバザクラ
loài thực vật thuộc họ lá thang sống ở vùng ôn đới, được trồng làm cảnh, thân cỏ, mọc sát đất, nở vào mùa xuân, hoa có 5 cánh nhiều màu nhưng thường thấy nhất là màu hồng tím. Thường được trồng trước nhà thay cho cỏ, rất phổ biến ở Nhật
well then,(shall we),(i'll)
intellectual-type gangster
愛し愛される あいしあいされる
Yêu và được yêu