悔しさ
Sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, làm phiền muộn; làm thất vọng; làm tủi nhục

Từ đồng nghĩa của 悔しさ
くやしさ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くやしさ
悔しさ
くやしさ
sự chán nản, sự buồn nản
くやしさ
sự chán nản, sự buồn nản
Các từ liên quan tới くやしさ
soft, light rustling (e.g. leaves in the wind)
sự cặp, sự kẹp, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự bóp cổ, sự bóp nghẹt
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
tai hoạ, tai ương; thiên tai, anh chàng bi quan yếm thế luôn luôn kêu khổ
<HóA> thuốc thử, chất phản ứng
さや さや
chênh lệch giữa giá mua và giá bán của một công cụ tài chính tại thời điểm hiện tại
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần
hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, dòng dõi trâm anh, gia đình quyền quý, (từ cổ, nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao quý, mồi giòi, những người thuộc gia đình quyền quý, luyện cho thuần