インテリやくざ
☆ Danh từ
Giang hồ trí thức; yakuza học thức
彼
は
見
た
目
は
紳士
だけど、
中身
は
完全
に
インテリ
やくざだよ。
Anh ta nhìn thì như quý ông, nhưng bên trong hoàn toàn là một yakuza trí thức đấy.

インテリやくざ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới インテリやくざ
giới trí thức
インテリ層 インテリそう
tầng lớp tri thức
似非インテリ えせインテリ
trí thức giả; kẻ giả vờ thông minh
やくざ ヤクザ
đầu gấu; như xã hội đen
やくざ者 やくざもの
Người sống ngoài vòng pháp luật
青白きインテリ あおじろきインテリ
thuật ngữ dùng để chế giễu những người trí thức chỉ toàn lý luận và thiếu khả năng hành động, giáo sư rỗng
逆ざや ぎゃくざや
lãi âm (trong kinh doanh)
利ざや りざや
tỷ suất lợi nhuận