さらりととんでもない
さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...
さらりととんでもない事を言いばかりだ。
Toàn nói những điều lố bịch

さらりととんでもない được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さらりととんでもない
chẳng ra gì; vớ vẩn; không cần thiết
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác
any, whatever one likes, by all means, anything, everything
unthinkable, unexpected, outrageous, offensive
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
とんでも無い とんでもない
ngoài sức tưởng tượng
何とでも なんとでも
bất cứ điều gì
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn