なんなりとも
☆ Cụm từ, trạng từ
Any, whatever one likes, by all means, anything, everything

なんなりとも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới なんなりとも
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
友成 ともなり
phát triển tình bạn
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
本生り もとなり
fruit grown near the root
何とも なんとも なにとも
không...một chút nào
何人たりとも なんぴとたりとも なにびとたりとも なんびとたりとも
không một ai
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người
mọi người, tất cả mọi người, ai ai; mỗi người