然も無いと
さもないと しかもないと
☆ Liên từ, cụm từ
Nếu không

さもないと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さもないと
然も無いと
さもないと しかもないと
nếu không
さもないと
khác, cách khác, nếu không thì....
Các từ liên quan tới さもないと
少ないとも すくないとも
Ít nhất
然もないと しかもないと
khác, cách khác, nếu không thì..., mặt khác, về mặt khác
さらりととんでもない さらりととんでもない
Lố bịch, tầm phào, chẳng chuý buồn cười...
とても小さい とてもちさい
Rất bé
absentmindedly
unthinkable, unexpected, outrageous, offensive
cực kỳ; rất
/'beisi:z/, nền tảng, cơ sở, căn cứ