Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぼさぼさ
unkempt, ruffled hair or brush bristles, idling away time
ぼける ぼける
đình trệ (sự buôn bán)
ぼる
to ask a high price, to overcharge
ぼぼ ボボ
pussy (i.e. female genitals)
ぼりぼり食べる ぼりぼりたべる
nhai tóp tép, nhai trệu trạo
ぼやぼや ボヤボヤ ぼやぼや
không chú ý, để tâm
草ぼうぼう くさぼうぼう
đầy cỏ
古ぼける ふるぼける
cũ kĩ