ぼつぼつたる
Đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
Sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc, đang lên, gần ngót nghét
Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động

ぼつぼつたる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぼつぼつたる
ぼつぼつたる
đầy tinh thần
勃々たる
ぼつぼつたる
sinh động(mọc) lên
勃勃たる
ぼつぼつたる
sinh động(mọc) lên
Các từ liên quan tới ぼつぼつたる
nồi nấu kim loại, cuộc thử thách gắt gao, lò thử thách
滝つぼ たきつぼ
vùng nước sâu dưới chân thác nước
hố cá nhân
cái ống nhỏ, cái ống phóng
つぼ綿 つぼめん
bông (sử dụng lụa thô chất lượng cao và được xử lý đặc biệt để trở thành bông lụa nguyên chất và có độ bền cao với hàm lượng mực cao)
つぼ糸 つぼいと
sợi đan thùng
インクつぼ インク壺
lọ mực; chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)
phá, phá hoại, phá huỷ, tàn phá, tiêu diệt, làm mất hiệu lực, triệt phá