Kết quả tra cứu ぼつぼつたる
Các từ liên quan tới ぼつぼつたる
ぼつぼつたる
◆ Đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
◆ Sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên, sự thành đạt, sự thăng, sự nổi dậy; cuộc khởi nghĩa, chỗ phồng lên, mụn nhọt, chỗ cao lên, sự tái sinh, sự sống lại, sự bế mạc, đang lên, gần ngót nghét
◆ Mạnh mẽ, mãnh liệt, đầy nghị lực, đầy sinh lực; hoạt động

Đăng nhập để xem giải thích