さわやかな
さわやかな

さわやかな được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さわやかな
riêng, tư; kín, bí mật, Hội đồng cơ mật, uỷ viên hội đồng cơ mật, quan giữ ấn nhỏ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nhà triệu phú, nhà xí, đương sự, người hữu quan
爽やか さわやか
dễ chịu; sảng khoái
umbrellshop
冷ややかさ ひややかさ
sự lạnh lẽo; sự giá lạnh; thái độ lạnh nhạt
魚屋 さかなや
chợ cá; người buôn cá; cửa hàng cá.
sự lạnh, sự lạnh lẽo
撓やか たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo
軟貨 なんか やわか
đồng tiền mềm (giấy)