撓やか
たわやか しなやか
☆ Tính từ đuôi な
Linh hoạt, mềm dẻo

撓やか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 撓やか
撓やか
たわやか しなやか
linh hoạt, mềm dẻo
撓る
しなる しわる
( cành cây, vật..) cong
Các từ liên quan tới 撓やか
撓める ためる たわめる いためる
to treat leather, sharkskin, etc. with glue and pound until hard
撓わ たわわ
Nặng... làm nó rủ xuống
可撓 かとう かしわ
linh hoạt
不撓 ふとう
không uốn cong được; không lay chuyển; không linh hoạt; tính ngoan cường; sự bất khuất
撓み たわみ
sự võng xuống
撓う しなう
uốn cong, cong vênh, nhường
撓曲 とうきょく
độ uốn thạch quyển
撓む たわむ
cong, lõm xuống