Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟貨
なんか やわか
đồng tiền mềm (giấy)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
軟 なん
mềm mại
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
「NHUYỄN HÓA」
Đăng nhập để xem giải thích