軟貨
なんか やわか「NHUYỄN HÓA」
☆ Danh từ
Đồng tiền mềm (giấy)
Đồng tiền yếu
Giấy ngân hàng.

Từ trái nghĩa của 軟貨
軟貨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軟貨
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
軟 なん
mềm mại
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.