三角測量
さんかくそくりょう「TAM GIÁC TRẮC LƯỢNG」
☆ Danh từ
Phép đạc tam giác

さんかくそくりょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんかくそくりょう
三角測量
さんかくそくりょう
phép đạc tam giác
さんかくそくりょう
phép đạc tam giác
Các từ liên quan tới さんかくそくりょう
thiên tài, thiên tư, người thiên tài, người anh tài, bậc kỳ tài, dùng số ít thần bản mệnh (tôn giáo La, mã), tinh thần, đặc tính (chủng tộc, ngôn ngữ, thời đại...), liên tưởng; cảm hứng, thần
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
green algae
tác giả, người tạo ra, người gây ra
tiết mục chuyển tiếp, thời gian ở giữa (hai sự việc khác nhau, quãng giữa; sự việc xảy ra trong thời gian ở giữa), dạo giữa, màn chen (màn kịch ngắn, xen vào giữa hai màn, trong vở kịch tôn giáo...)
corneal xerosis
không lực, sức mạnh không quân
đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát; tháp canh, chòi canh