観測所
かんそくじょ かんそくしょ「QUAN TRẮC SỞ」
☆ Danh từ
Đài quan sát; đài quan trắc
雨量観測所
Đài quan trắc lượng mưa
アラスカ火山観測所
Đài quan sát núi lửa Alaska
気候観測所
Đài quan sát khí tượng

かんそくじょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんそくじょ
観測所
かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát
かんそくじょ
đài thiên văn, đài quan trắc, đài quan sát
Các từ liên quan tới かんそくじょ
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
緯度観測所 いどかんそくじょ いどかんそくしょ
đài thiên văn quan sát vĩ độ
khoan thai, nhịp khoan thai
khoét nhân, giải thích, làm sáng tỏ
court lady
court lady
そんじょそこら そんじょそこら
bất cứ nơi nào, ở đây và ở đó
cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn