酸化鉄
さんかてつ「TOAN HÓA THIẾT」
☆ Danh từ
Ôxit sắt

さんかてつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんかてつ
酸化鉄
さんかてつ
ôxit sắt
さんかてつ
iron oxide
Các từ liên quan tới さんかてつ
水酸化鉄 すいさんかてつ
sắt(II) hydroxide là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học Fe(OH)₂.
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
<PHáP> ủy viên công tố
peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm bằng hydro peroxyt
Oxyt
iron sand
iron chloride
sự có nhiều tài; tính linh hoạt, tính hay thay đổi, tính không kiên định, tính lúc lắc (bao phấn nhị hoa, râu sâu bọ)