過酸化物
かさんかぶつ「QUÁ TOAN HÓA VẬT」
Peroxide
Hợp chất với cấu trúc r-o-o-r
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Peroxide

かさんかぶつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさんかぶつ
過酸化物
かさんかぶつ
peroxide
かさんかぶつ
peroxyt, nước oxy già
Các từ liên quan tới かさんかぶつ
Oxyt
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
acidic oxide
hyddroxyt
bữa tiệc rượu
grand Lama
nhà văn viết nhiều thể văn khác nhau
nghị quyết, sự cương quyết, sự kiên quyết, sự quyết tâm, quyết định, ý định kiên quyết, sự giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ), sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển, sự tiêu độc, sự tiêu tan, sự chuyển sang thuận tai, sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài, cách giải, sự giải