Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸血症
さんけっしょう さんちしょう
sự nhiễm axit
さんけっしょう
りょけんさしょう
thị thực, đóng dấu thị thực cho
けっせんしょう
chứng nghẽn mạch
けっしょうばん
<Y> tiểu huyết cầu
しょうさっし
cuốn sách nhỏ
かんそうけっしょう
dried plasma
どうてんけっしょう
thể trận đấu lại
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
けっとうしょ
phả hệ, nòi, dòng dõi, huyết thống, từ nguyên