乾燥血漿
かんそうけっしょう「KIỀN TÁO HUYẾT」
☆ Danh từ
Huyết thanh khô

かんそうけっしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かんそうけっしょう
乾燥血漿
かんそうけっしょう
huyết thanh khô
かんそうけっしょう
dried plasma
Các từ liên quan tới かんそうけっしょう
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.
người thanh tra, phó trưởng khu cảnh sát
việc kiện cáo, việc tố tụng
chứng nghẽn mạch
sự nhiễm axit
<Y> tiểu huyết cầu
trời khô hanh; trời hanh khô; thời tiết khô hanh; thời tiết hanh khô
cái đo giao thoa