好塩菌
Vi khuẩn trong các thức ăn muối khô gây ra hiện tượng ngộ độc thức ăn; vi khuẩn sinh sôi nảy nở những nơi có muối ăn

こうえんきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうえんきん
好塩菌
こうえんきん こうしおきん
vi khuẩn trong các thức ăn muối khô gây ra hiện tượng ngộ độc thức ăn
こうえんきん
halobacteria
Các từ liên quan tới こうえんきん
quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang, vòng sáng, quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của những người được tôn kính, quý trọng), bao quanh bằng vầng hào quang, vẽ vầng hào quang xung quanh
sự thù hằn, tình trạng thù địch
khoảng cách, tầm xa, khoảng, quãng đường; (thể dục, thể thao) quãng đường chạy đua, nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
lợi, lợi ích, bổ ích, tiền lãi, lợi nhuận, làm lợi, mang lợi, có lợi, kiếm lợi, lợi dụng, có ích
người làm ruộng, người trồng trọt, máy xới
nắp thanh quản
こんこんちき コンコンチキ
thing, person, situation
phong cảnh, làm đẹp phong cảnh, làm nghề xây dựng vườn hoa và công viên