珊瑚海
Biển san hô

さんごかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんごかい
珊瑚海
さんごかい さんごうみ
biển san hô
さんごかい
Coral Sea
Các từ liên quan tới さんごかい
Saigon
sự thử thách, sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
tính hợp nhau, tính tương hợp
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), bác sĩ; học sinh trường y, anh cứu thương
bang, clang
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
bã nho dùng làn giấm, thùng gây giấm nho, cây cải dầu, sự cướp đoạt, sự cưỡng đoạt, sự chiếm đoạt, sự hâm hiếp, sự cưỡng dâm, cướp đoạt, cưỡng đoạt, chiếm đoạt, hâm hiếp, cưỡng dâm
wrong order