Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới さんすう犬ワン
ワン公 ワンこう わんこう
con chó
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
ワン切り詐欺 ワンぎりさぎ
mưu gian một vòng
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ラスト・ワン・マイル ラスト・ワン・マイル
dặm cuối cùng
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực
ワンちゃん わんちゃん ワンチャン
doggie, pooch, bow-wow