ワン公
ワンこう わんこう「CÔNG」
☆ Danh từ
Con chó

ワン公 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワン公
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực
ワンメーター ワン・メーター
(within) basic fare (of a taxi meter, without being charged for mileage)
ワンクール ワン・クール
one run of a television series
ワンテンポ ワン・テンポ
một nhịp