賛成者
さんせいしゃ「TÁN THÀNH GIẢ」
☆ Danh từ
Vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng

さんせいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu さんせいしゃ
賛成者
さんせいしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
さんせいしゃ
vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng
Các từ liên quan tới さんせいしゃ
người giữ phiếu nợ của công ty, người giữ phiếu quốc trái
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
tác giả, người tạo ra, người gây ra
người chế tạo, người sản xuất, nhà công nghiệp; chủ xí nghiệp, chủ xưởng
sự dự, sự có mặt, số người dự, số người có mặt, sự chăm sóc, sự phục vụ, sự phục dịch; sự theo hầu, dance
sự tạ ơn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa
người ghi, người ghi số điểm, vật để ghi, pháo sáng
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng