申請者
しんせいしゃ「THÂN THỈNH GIẢ」
☆ Danh từ
Người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện

しんせいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しんせいしゃ
申請者
しんせいしゃ
người xin việc
しんせいしゃ
người xin việc
Các từ liên quan tới しんせいしゃ
thuật khắc trên bản kẽm, ảnh bản kẽm, sự khắc bằng ánh sáng
しゃんしゃん シャンシャン
jingling
loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay), (thể dục, thể thao) quả vôlê, ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng, thể thao) đánh vôlê, đá vôlê, bắn một loạt
chống tăng
người lớn, người đã trưởng thành, trưởng thành
tank corps
người sống sót
(thể dục, thể thao), trọng tài, thể thao) làm trọng tài